Có 2 kết quả:
有責任 yǒu zé rèn ㄧㄡˇ ㄗㄜˊ ㄖㄣˋ • 有责任 yǒu zé rèn ㄧㄡˇ ㄗㄜˊ ㄖㄣˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) liable
(2) responsible
(2) responsible
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) liable
(2) responsible
(2) responsible
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0